Thông số tấm nhôm alu alcorest:
Tên gọi: tấm nhôm alu ( aluminium ) alcorest
Mã SP: EV, PVDF...
Độ dày tấm: 2, 3, 4....
Độ dày nhôm: 0.06, 0.1, 0.15, 0.18, 0.21, 0.3, 0.4, 0.5
KT tấm: 1.220 x 2.440; 1.500 x 3.000
Xuất xứ: Đài Loan Nhà cung cấp: Đức Quang
Bảng giá tấm nhôm alu alcorest 2016:
GIÁ ALU ALCOREST MÀU THÔNG DỤNG ( GIÁ NIÊM YẾT)
Chúng tôi là đại diện Nhà Phân phối tấm Aluminium Composite Alcorest
Có giá trị từ 01/07/17 đến khi có giá mới
| Mã SP | Độ dày nhôm | Độ dày tấm |
Bán lẻ | |
| Hàng trong nhà | EV2001-2012 EV2014-2020 |
0.06 | 2mm | 228,000 |
| 3mm | 289,000 | |||
| EV2001-2012,2014-220 2022,2031,20AG |
0.10 | |||
| 3mm | 370,000 | |||
| EV2001,2002 | 0.15 | 3mm | 453,000 | |
| EV2001-2008,2010 2012,2014,2018 |
0.18 | 3mm | 497,000 | |
| 4mm | 568,000 | |||
| EV2001,2002,2022 | 0.21 | 3mm | 568,000 | |
| 4mm | 647,000 | |||
| Hàng ngoài trời (PVDF) |
EV3001,3002,3003, 3005,3006,3010,3015, 301630173035 |
0.21 | 3mm | 691,000 |
| 4mm | 773,000 | |||
| EV3001,3002,3003, 3005,3006,3010, 3017 |
0.30 | 3mm | 833,000 | |
| 4mm | 914,000 | |||
| Vân gỗ xước bạc xước hoa |
EV 2021: gỗ thông EV 2025: gỗ nâu EV2028: gỗ đỏ |
0.06 | 2mm | 272,000 |
| 3mm | 326,000 | |||
| EV 2021,EV 2025 | 0.10 | 2mm | 309,000 | |
| 3mm | 401,000 | |||
| EV 2013: xước bạc EV 2026: xước hoa EV 2023: xước vàng |
0.06 | 3mm | 374,000 | |
| 0.08 | 389,000 | |||
| 0.10 | 401,000 | |||
| EV2033 xước đen | ||||
| 0.08 | 3mm | 403,000 | ||
| 0.10 | 413,000 | |||
| Gương trắng | EV 2027 | 0.30 | 3mm | 1,056,000 |
| Gương đen | EV 2029 EU | 0.30 | 1,536,000 | |
| Gương Vàng | EV 2030 | 30 | 1,133,000 |
Lưu Ý:
1/ Thanh toán bằng tiền mặt
2/ Gia trên chưa bao gồm phí vận chuyển
3/ Bảng báo giá có giá trị từ 01/ 03/2017 cho đến khi có báo giá mới.